Phiên âm : zhǐ zhī yǒu jǐ, bù zhī yǒu rén.
Hán Việt : chỉ tri hữu kỉ, bất tri hữu nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自私自利, 不為別人設想。如:「他從小被寵壞了, 長大後凡事只知有己, 不知有人, 很不得人緣。」《鏡花緣》第五一回:「我不打你別的, 我只打你『只知有己, 不知有人』。」